- GPDKKD mã số: 0106671551
- Nơi cấp Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG dân cư.
- Ngày cấp: 10/03/2015.
- Địa chỉ: Số 24-26 Đ.Lý Sơn, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
- Bãi trưng bầy xe: Số 24-26 Đ.Lý Sơn, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
- Dịch vụ: 0934 654 899
Xe phun nước rửa đường Hyundai 12m3 - 13 m3
- Mã sản phẩm XPNRDHYUNDAIHD260
- Tình trạng Còn hàng
- Nhóm sản phẩm Xe phun nước rửa đường
- Trọng tải Xe tải 10 tấn đến 20 tấn
- Giá sản phẩm Liên hệ
- Hỗ trợ miễn thuế trước bạ
- Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm
- Hỗ trợ làm thủ tục trả góp
- Bảo hành 12 tháng
- Hỗ trợ cứu hộ 24/7
Dòng xe Huyndai được nhập khẩu từ Hàn Quốc là dòng xe xếp top 5 thế giới về thương hiệu cũng như chất lượng. Mặc dù đã ra đời từ rất lâu nhưng Huyndai vẫn luôn không ngừng thay đổi để đáp ứng nhu cầu thị trường chính vì thế Huyndai vẫn luôn được khách hàng thế giới tin dùng.
Vì mục tiêu phục vụ khách hàng và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Huyndai đã không ngừng cải tiến và đưa ra thị trường rất nhiều dòng xe phục vụ công việc và đời sống sinh hoạt.
Xe bồn phun nước rửa đường Hyundai 12 khối - 13 khối
Tận dụng sức mạnh và tải trọng sẵn có của xe Huyndai Sat xi hãng Huyndai đã cho ra thị trường dòng xe phun nước rửa đường mạnh mẽ. Như xe phun nước rửa đường Hyundai 13 khối, Huyndai 2 chân 3,4-5m3. Huyndai 3 Chân 9-14m3, Huyndai 4 chân 14-19m3.
Mỗi dòng xe mỗi tải trọng khác nhau có thể lắp đắt xittec có thể tích khác nhau
Thông số kỹ thuật xe phun nước rửa đường Hyundai 12m3 - 13m3
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
| |||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 10.310 x 2.495 x 3.130 |
| |||
Chiều dài cơ sở | mm | 4.800 + 1.300 |
| |||
Vệt bánh xe | trước/sau | 2060/1840mm |
| |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 285 |
| |||
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 400 |
| |||
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
| |||||
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 24.000 |
| |||
Trọng lượng bản thân | Kg | 8.450 |
| |||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
| |||
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
| |||||
Kiểu | D6CC |
| ||||
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
| ||||
Thể tích làm việc | cm3 | 12344 | ||||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 380/1900 (279 kW) | ||||
Mô men xoắn cực đại | Kgm | 137/1.400 | ||||
Tiêu chuẩn khí thải |
| Euro IV | ||||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
| |||||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| ||||
Số tay | 10 số tiến, 2 số lùi, hai cấp số |
| ||||
Tỷ số truyền cuối | 5.143 |
| ||||
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
| |||||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực |
| ||||
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
| |||||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||||
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||||
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
| |||||
Thông số lốp | trước/sau | 12R22.5 | ||||
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
| |||||
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
| ||||
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
| |||||
Hệ thống âm thanh | Radio, 2 loa |
| ||||
Hệ thống điều hòa cabin | Có |
| ||||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có |
| ||||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| ||||
Kiểu ca-bin | Lật |
| ||||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có |
| ||||
THÔNG SỐ HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY |
| |||||
Thể tích bồn chứa nước | 13 m3 ( 13 khối ) |
| ||||
Vật liệu chính | Téc được làm từ thép loại 3-5 ( mm) . Bên trong téc sử dụng kỹ thuật hàn đối đầu tiên tiến, có tấm chống sóng, sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển Toàn bộ hệ chuyên dung được phun cát, xử lý bề mặt chống rỉ. Mặt ngoài sơn màu xanh môi trường có trang trí biểu ngữ, LOGO …. |
| ||||
Công nghệ chế tạo bồn nước | Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc. Công nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản , Hàn điện quang 3 dọc chuẩn khung ( mối hàn mịn , kiểu dáng téc elip van đẹp ). |
| ||||
Cổ lẩu | Chiều rộng của phễu (lẩu): là 700mm; chiều cao của lẩu là 350mm |
| ||||
Khoang | 01 khoang |
| ||||
Chiều dày vỏ bồn | 03 mm – 05 mm |
| ||||
Phụ kiện đi kèm | Có hệ thống đổ trước, xả sau, phun tưới bên cạnh (có thể đổi đầu phun thành tưới hoa sen), đằng sau có bậc thềm lên xuống, lan can 4 bên, có súng phun cao áp (xoay được 3600, phun xa nhất được 28m, phun xả diện rộng được 14m, Có bơm nước, cóc ben, bộ lọc tạp chất, 01 bộ van cầu tự chảy (tự hút, tự đẩy, hút xa nhất được 7m), 02 ống lõi thép dẫn nước, khóa, còi cao áp, thanh bảo vệ tăng cường 2 bên và đằng sau, thang chống trượt, thùng đựng bằng nhựa |
| ||||
BƠM NƯỚC | Model | 80QZF- 60/90N |
| |||
Lưu Lượng | 60 khối /1 giờ |
| ||||
Tốc độ vòng tua | 1180 vòng /phút , |
| ||||
Công suất bơm | 22,4 KW , |
| ||||
Xuất xứ | Nhật Bản - Liên doanh với Đài Loan |
| ||||
>>> Tham khảo xe phun nước rửa đường 6 khối hyundai
Long Biên Auto cam kết
- Sản phẩm tốt nhất vì chúng tôi nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy
- Giá cạnh tranh nhất trên thị trường
- Dịch vụ tốt nhất, chu đáo, tận tâm.
- Cung cấp phụ tùng chính hãng, Gara Long Biên Auto sửa chữa- bảo dưỡng xe tải..
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, vay vốn ngân hàng thủ tục nhanh gọn.
Hãng xe: Đang cập nhật
Tình trạng:
Khuyến mãi: Không
Giá: Liên hệ
Hãng xe: Dongfeng
Tình trạng:
Khuyến mãi: Có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: Dongfeng
Tình trạng:
Khuyến mãi: Có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: Dongfeng
Tình trạng:
Khuyến mãi: Có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: Dongfeng
Tình trạng:
Khuyến mãi: Có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: Dongfeng
Tình trạng:
Khuyến mãi: Có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: FAW
Tình trạng:
Khuyến mãi: Có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: FAW
Tình trạng:
Khuyến mãi: Có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: Dongfeng
Tình trạng:
Khuyến mãi: Có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: Dongfeng
Tình trạng:
Khuyến mãi: có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: Dongfeng
Tình trạng:
Khuyến mãi: Có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: Dongfeng
Tình trạng:
Khuyến mãi: có
Giá: Liên hệ
Hãng xe: Thaco
Tình trạng:
Khuyến mãi: Có
Giá: Liên hệ